Description
Thông số Pin (Những thông số dưới đây được đo hoàn toàn bằng thiết bị tại xưởng, garage Thảo Nguyên Hybrid)
Garage Thảo Nguyên Hybrid cung cấp dịch vụ thay pin Lexus Hybrid chính hãng, bảo hành 24 tháng. Dòng Pin Hybrid Toyota Camry XV50 2012–2017 G951033131, giá tốt – lắp đặt toàn quốc.
| Pin Toyota Camry Hybrid XV50 2012–2017 mã G951033131 |
Thông số |
| Mã sản phẩm |
G9510-33131 hoặc G951033131 |
| Loại Pin |
NiMH (Nickel-Metal Hydride) |
| Điện áp tổng của bộ Pin |
244.8V (34 module × 7.2V) |
| Số lượng Modules |
34 modules |
| Điện áp 1 Modules |
7.2V (gồm 6 cell nối tiếp, mỗi cell 1.2V) |
| Tổng số cell |
204 cells (34×6) |
| Dung lượng 1 bộ pin (danh định) |
6.5Ah |
| Công suất 1 bộ Pin (danh định) |
≈ 1.6 kWh (244.8V × 6.5Ah = 1,591 Wh) |
| Loại cell |
Prismatic NiMH (dạng phẳng, hình chữ nhật) |
| Trọng lượng Pin |
50Kg |
| Vị trí lắp đặt |
Khoang hành lý sau, phía sau hàng ghế thứ hai |
| Xuất xứ |
Nhập khẩu Nhật Bản chính hãng (Panasonic Primearth EV Energy – PEVE) |
| Hãng sản xuất |
Panasonic Primearth EV Energy – PEVE |
| Mã tiền nhiệm |
G9510-33130 |
| mã cập nhật mới |
G9510-33140 |
| Thời gian sử dụng |
10 năm hoặc 140.000km |
| Chế độ bảo hành |
24 tháng hoặc 20.000km |
Những mã lỗi thường gặp đối với dòng pin trên:
| Mã lỗi |
Tên lỗi |
Nguyên nhân và diễn giải |
Giải pháp đề xuất |
| P0A80 |
Thay Replace Hybrid Battery Pack (thay thế cụm pin) |
Hệ thống phát hiện chênh lệch nội trở hoặc điện áp lớn giữa các module. Thường do 1 hoặc nhiều module bị suy giảm công suất. |
Kiểm tra nội trở và điện áp từng module, thay module lỗi hoặc thay cụm pin mới/đã cân bằng nội trở. |
| P0A7F |
Hybrid Battery Pack Deterioration (Pin bị giảm hiệu suất) |
Toàn bộ pin đã suy giảm hiệu suất nghiêm trọng. Có thể đi kèm hoặc sau mã P0A80. |
Đo kiểm toàn bộ khối pin. Nếu đồng loạt yếu → thay cụm pin mới hoặc refit pin đồng bộ. |
| P3011 – P3024 |
Battery Block Weak (Block 1 đến 14) |
Khối pin cụ thể bị yếu (mỗi khối gồm 2 module). Ví dụ: P3011 = Block 1 yếu. |
Xác định block lỗi, thay đúng 2 module liên quan, cân bằng lại toàn cụm pin. |
| P0AC0 |
Cooling Fan Control Circuit |
Lỗi mạch điều khiển quạt làm mát pin. Do quạt bẩn, đứt dây tín hiệu hoặc quạt hư. |
Vệ sinh quạt, kiểm tra relay điều khiển, thay quạt nếu cần. |
| P0AFA |
Voltage System Isolation Fault |
Lỗi rò điện trong hệ thống pin. Có thể do nước vào, ẩm, giắc kết nối bị oxy hóa. |
Kiểm tra cách điện bằng megohmmeter, xử lý điểm rò, sấy khô và bọc kín chống ẩm. |
| P0A1F |
Battery ECU Performance |
Lỗi hiệu suất mô-đun điều khiển pin (Battery ECU). Có thể do lỗi mạch hoặc phần mềm điều khiển. |
Reset ECU. Nếu không hết lỗi → thay ECU pin. |
| P3000 |
HV Battery Malfunction |
Lỗi tổng quát từ ECU động cơ gửi về hệ thống pin. Kiểm tra sâu bằng máy chuyên dụng. |
Chẩn đoán bằng Techstream, kết hợp xem các lỗi chi tiết hơn từ Battery ECU. |
| C1259 & C1310 |
HV System Communication Error |
Lỗi giao tiếp giữa hệ thống HV và mô-đun ABS. Thường đi kèm lỗi nặng như P0A80. |
Xử lý lỗi pin HV trước, sau đó xóa lỗi bằng máy chẩn đoán. Kiểm tra mô-đun ABS nếu cần. |
Bảng so sánh với các thế hệ khác:
| Thông số kỹ thuật |
G9510-33010
(Camry XV40, 2007–2011) |
G9510-33131
(Camry XV50, 2012–2017) |
G9510-33101
(Camry XV70, 2018–2021) |
| Loại pin |
NiMH (Nickel-Metal Hydride) |
NiMH (Nickel-Metal Hydride) |
Lithium-ion (Li-ion) |
| Điện áp danh định |
245V |
244.8V |
259V |
| Dung lượng danh định |
6.5Ah |
6.5Ah |
1.0 kWh |
| Số lượng module |
34 modules |
34 modules |
Li-ion dạng khối |
| Loại cell |
Prismatic NiMH |
Prismatic NiMH |
Li-ion dạng khối |
| Trọng lượng ước tính |
~50 kg |
~50 kg |
~40 kg |
| Vị trí lắp đặt |
Sau hàng ghế thứ hai |
Sau hàng ghế thứ hai |
Dưới hàng ghế sau |
| Hãng sản xuất |
Primearth EV Energy (PEVE) |
Primearth EV Energy (PEVE) |
Panasonic hoặc Denso |
| Thời gian sử dụng theo thiết kế |
8–10 năm hoặc 160.000–200.000 km |
8–10 năm hoặc 160.000–200.000 km |
10 năm hoặc 240.000 km |
| Chế độ bảo hành tại garage Thảo Nguyên |
24 tháng hoặc 120.000 km |
24 tháng hoặc 120.000 km |
24 tháng hoặc 120.000 km |
| Ưu điểm |
Độ bền cao, dễ bảo trì |
Hiệu suất ổn định, chi phí thay thế hợp lý |
Trọng lượng nhẹ, hiệu suất cao, tuổi thọ dài |
| Nhược điểm |
Trọng lượng nặng, hiệu suất thấp hơn |
Trọng lượng nặng, dung lượng thấp |
Chi phí thay thế cao, ít phổ biến |
| Công nghệ nổi bật |
Thiết kế module độc lập dễ thay thế, quản lý nhiệt bằng quạt đơn tuyến |
Cải tiến quản lý nhiệt độ, thêm cảm biến nhiệt độ và ECU pin thế hệ mới |
Hệ thống quản lý pin thông minh (BMS), làm mát tích hợp khung ghế, điện áp cao giúp giảm dòng tải |
Bài viết được dựa trên:
Toyota UK Technical Specs (Thông số kỹ thuật Camry Hybrid XV50/XV70)
EV Central (Thông tin giới thiệu nâng cấp từ NiMH lên Li-ion)
Amayama EPC (Tra cứu mã phụ tùng pin G9510)
Ener-Z ( Cấu trúc thực tế pin Camry XV70 Li-ion)