Description
Thông số kỹ thuật của Pin Hybrid Lexus ES300h 2015-2021 mã G9510-33090 (Số liệu đều được đo và kiểm chứng thực tế tại Garage Thảo Nguyên Hybrid)
Garage Thảo Nguyên Hybrid cung cấp dịch vụ thay pin Lexus Hybrid chính hãng, bảo hành 24 tháng. Dòng ES300h đời 2015-2021 mã G9510-33090, giá tốt – lắp đặt toàn quốc.
| Mã sản phẩm | G9510-33090 hoặc G951033090 |
| Loại pin | Nickel Metal Hydride (NiMH) |
| Điện áp tổng của bộ pin | 245V |
| Số lượng module | 34 modules |
| Điện áp mỗi module | 7.2V |
| Tổng số cell | 204 cells |
| Dung lượng danh định | 6.5Ah |
| Công suất danh định | ≈ 1.59 kWh (245V × 6.5Ah) |
| Loại cell | NiMH cell dạng hình trụ tiêu chuẩn |
| Trọng lượng bộ pin | Khoảng 45–50 kg |
| Vị trí lắp đặt | Khoang hành lý phía sau |
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Mã tiền nhiệm | G9510-33070 |
| Mã cập nhật mới | G9510-33100 (trên các dòng ES300h sau 2022) |
| Thời gian sử dụng thực tế | 10 năm hoặc 160.000 km |
| Chế độ bảo hành tại Garage Thảo Nguyên | 24 tháng hoặc 20.000km |
| Hãng sản xuất | Primearth EV Energy (PEVE) |
| Thông số | G9510-33070 (Tiền nhiệm – 2012–2014) |
G9510-33090 (Hiện tại – 2015–2021) |
G9510-33100 (Kế nhiệm – 2022 trở đi) |
|---|---|---|---|
| Loại pin | NiMH | NiMH | Li-ion |
| Điện áp tổng | 245V | 245V | 259V |
| Số lượng module | 34 modules | 34 modules | Li-ion dạng cell mỏng (không chia module rời) |
| Điện áp mỗi module | 7.2V | 7.2V | ≈ 3.7V/cell |
| Tổng số cell | 204 cells | 204 cells | ≈ 70–84 cells (tuỳ cấu hình) |
| Dung lượng danh định | 6.5Ah | 6.5Ah | ≈ 6.5–7.0Ah |
| Công suất danh định | ~1.59 kWh | ~1.59 kWh | ~1.7 kWh |
| Trọng lượng | ≈ 48 kg | ≈ 45–50 kg | ≈ 35–40 kg |
| Vị trí lắp đặt | Cốp sau | Dưới ghế sau | Khoang sàn sau, tối ưu trọng tâm |
| Tương thích xe | ES300h (2012–2014) | ES300h (2015–2021) | ES300h (2022–nay, khung TNGA GA-K) |
| Công nghệ nổi bật | NiMH tiêu chuẩn, ECU rời | ECU tích hợp, giám sát nhiệt độ chính xác hơn | Li-ion mỏng, nhẹ hơn, làm mát bằng không khí cưỡng bức thông minh |
| Ưu điểm | Dễ sửa, chi phí thấp | Ổn định, hiệu suất tin cậy | Nhẹ hơn, hiệu suất cao hơn, tái tạo năng lượng tốt hơn |
| Nhược điểm | Dễ nóng, hiệu suất giới hạn | Kích thước lớn hơn Li-ion | Chi phí thay thế cao, yêu cầu kỹ thuật cao |
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân & Hệ quả | Hướng xử lý & Lưu ý kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| P0A80 | Pin hybrid bị suy giảm | – Một hoặc nhiều module có nội trở tăng cao – Chênh lệch điện áp giữa các block vượt ngưỡng – Hệ thống cảnh báo “Check Hybrid System” |
– Dùng GTS đo điện áp từng block – Thay module lỗi theo cặp để cân bằng điện áp – Cân SOC bằng thiết bị sạc/xả chuyên dụng Tài liệu: Toyota HV Diagnostic Manual (PDF) |
| P3011–P3017 | Block pin yếu (1–7) | – Mỗi block gồm 2 module – Block bị lệch điện áp, giảm khả năng sạc/xả |
– Đo điện áp từng block bằng GTS – Thay 2 module trong block lỗi – Khuyến cáo: cân bằng toàn bộ pack nếu từ 2 block lỗi trở lên Tài liệu: Hybrid Automotive Battery Diagnostics (PDF) |
| P0AC0 | Lỗi hệ thống quạt làm mát pin | – Quạt hỏng, kẹt bụi hoặc bị ngắt nguồn điều khiển – Gây quá nhiệt pin, hiệu suất sạc/xả giảm mạnh |
– Kiểm tra mô tơ quạt, relay, cầu chì – Vệ sinh đường ống khí làm mát – Đảm bảo không có vật cản dưới ghế sau (nơi hút gió) Tài liệu: Toyota Techinfo GTS Portal |
| P3000 | Lỗi điều khiển ECU hệ thống pin | – Mất giao tiếp giữa ECU pin và ECU hybrid – Thường kèm theo lỗi SOC hoặc cảm biến nhiệt độ pin |
– Kiểm tra giắc và dây tín hiệu – Đọc mã lỗi phụ đi kèm (subcode) – Reset ECU pin bằng GTS nếu cần Tài liệu: Toyota TSB – Battery ECU Communication Reset (PDF) |
| P0AFA | Lỗi cách điện cụm pin | – Nước rò hoặc ẩm ướt trong khoang pin – Rò điện từ module ra khung kim loại |
– Dùng đồng hồ cách điện ≥1000V để kiểm tra trở kháng – Sấy và vệ sinh giắc nối, kiểm tra lỗ thoát nước cốp – Thay cụm module nếu phát hiện điểm rò Tài liệu: Toyota HV Isolation Check Guide (JP) |






