Description
Thông số Pin Hybrid Lexus ES300h 2013–2018 G9510-33052 (Tất cả thông số đều được đo đạc và kiểm chứng tại Garage Thảo Nguyên Hybrid).
Về tổng quan, pin thuộc dòng NiMH, do Primearth EV Energy – liên doanh Toyota & Panasonic sản xuất, Thảo Nguyên Hybrid cam kết nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng sản phẩm tới tay người tiêu cùng. Garage Thảo Nguyên Hybrid cung cấp dịch vụ thay pin lexus Hybrid chính hãng, bảo hành 24 tháng. Dòng Pin Hybrid Lexus ES300h 2013–2018 G9510-33052, giá tốt – lắp đặt toàn quốc.
| Pin Hybrid Lexus ES300h (2013–2018) – Mã G9510-33052 | |
|---|---|
| Mã sản phẩm | G9510-33052 hoặc G951033052 |
| Loại pin | NiMH (Nickel-Metal Hydride) |
| Điện áp tổng của bộ pin | 244.8V |
| Số lượng module | 34 modules |
| Điện áp mỗi module | 7.2V (gồm 6 cell × 1.2V) |
| Tổng số cell | 204 cells (34 × 6) |
| Dung lượng danh định | 6.5Ah |
| Công suất danh định | ≈ 1.6 kWh (244.8V × 6.5Ah = 1,591 Wh) |
| Loại cell | Prismatic NiMH (hình khối phẳng) |
| Trọng lượng bộ pin | Khoảng 42–45 kg |
| Vị trí lắp đặt | Khoang hành lý sau, phía sau hàng ghế thứ hai |
| Xuất xứ | Nhập khẩu chính hãng Nhật Bản (Primearth EV Energy – liên doanh Toyota & Panasonic) |
| Mã tiền nhiệm | G9510-33050 |
| Mã cập nhật mới | G9510-33053 / G9510-33055 (tuỳ thị trường) |
| Thời gian sử dụng thực tế được kiểm nghiệm tại Garage Thảo Nguyên | 10 năm hoặc 160.000km |
| Chế độ bảo hành tại Garage Thảo Nguyên | 24 tháng hoặc 20.000 km |
| Hãng sản xuất | Primearth EV Energy (PEVE – Toyota/Panasonic) |
So sánh với 2 mã tiền nhiệm và mã mới nhất của dòng pin
| Thông số | G9510-33050 (Tiền nhiệm) |
G9510-33052 (Chuẩn NiMH – phổ biến) |
G9510-33055 / 33100 (Phiên bản mới nhất – Li-ion) |
|---|---|---|---|
| Loại pin | NiMH (Nickel-Metal Hydride) | NiMH (Nickel-Metal Hydride) | Lithium-ion (Li-ion) |
| Điện áp tổng | 245V | 244.8V | 259V |
| Dung lượng danh định | 6.5Ah | 6.5Ah | ~3.6Ah × 259V ≈ 0.93 kWh |
| Số module | 34 modules | 34 modules | Không chia module – dạng khối |
| Loại cell | Prismatic NiMH | Prismatic NiMH | Li-ion (Dạng khối) |
| Trọng lượng | ~50 kg | ~50 – 53 kg | ~38 – 40 kg |
| Vị trí lắp đặt | Khoang hành lý | Khoang hành lý | Dưới hàng ghế sau |
| Tương thích dòng xe | ES300h đời 2012–2013 | ES300h đời 2013–2018 (AH30) | ES300h đời 2019–nay (TNGA AH50) |
| Thời gian sử dụng thiết kế | ~8–10 năm hoặc 200.000 km | ~8–10 năm hoặc 200.000 km | ~10–12 năm hoặc 240.000 km |
| Công nghệ nổi bật | Hệ thống quạt làm mát đơn giản, cấu trúc module có thể thay lẻ | Thêm cảm biến nhiệt độ chi tiết hơn; ECU pin cải tiến giúp phát hiện lỗi sớm | Quản lý pin bằng BMS thông minh, giảm khối lượng pin, làm mát tích hợp ghế sau; khả năng chịu nhiệt và dòng xả cao hơn |
| Ưu điểm | Dễ sửa chữa, chi phí thấp, phù hợp khí hậu nóng ẩm | Ổn định, phổ biến, dễ phục hồi khi lỗi từng block | Hiệu suất cao, nhẹ, công nghệ hiện đại, tuổi thọ lâu hơn |
| Nhược điểm | Nặng, công nghệ cũ, khó kiểm soát khi xuống cấp | Giảm hiệu suất dần theo năm; phụ thuộc module đồng đều | Chi phí cao, khó thay thế DIY, ít cơ sở phục hồi |
Bảng mã lỗi phổ biến của hệ thống pin hybrid trên Lexus ES300h (2013–2018) sử dụng mã pin G9510-
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân & Hệ quả | Giải pháp |
|---|---|---|---|
| P0A80 | Pin hybrid suy yếu – cần thay | Chênh lệch điện áp lớn giữa các module. Pin mất khả năng sạc/xả ổn định. Dẫn đến hiệu suất xe kém, tiêu hao nhiên liệu cao, đèn “Check Hybrid System” sáng. |
Kiểm tra nội trở, thay module hỏng hoặc thay cả cụm pin; reset ECU nếu cần. |
| P0A7F | Pin hybrid giảm hiệu suất | Hệ thống nhận diện toàn bộ pin đã suy hao khả năng vận hành, mặc dù chưa có block lỗi cụ thể. Xe hoạt động yếu hơn khi tăng tốc. | Đo kiểm toàn bộ pin, cân bằng lại hoặc thay pin; kiểm tra quạt làm mát và ECU pin. |
| P3011 – P3024 | Block pin yếu (Block 1 đến 14) | Mỗi block gồm 2 module. Các mã lỗi này cho biết vị trí khối pin bị yếu. Nếu không xử lý sẽ gây lỗi chuỗi, làm hư các module khác. |
Định vị block hỏng, thay đúng 2 module liên quan, cân bằng lại pin toàn cụm. |
| P0AC0 | Lỗi mạch quạt làm mát pin | Quạt không quay hoặc không được điều khiển. Dẫn đến pin quá nhiệt, rút ngắn tuổi thọ và làm lỗi ECU. | Kiểm tra dây điều khiển, vệ sinh hoặc thay quạt, kiểm tra relay quạt. |
| P0AFA | Lỗi cách điện hệ thống pin | Phát hiện rò rỉ điện áp từ hệ thống HV xuống khung vỏ xe. Nguy cơ rò rỉ điện hoặc chập cháy cao. | Dùng megohmmeter kiểm tra cách điện. Vệ sinh jack nối, chống ẩm, xử lý khu vực rò rỉ. |
| P0A1F | Lỗi hiệu suất ECU pin | Bộ điều khiển pin hoạt động không ổn định hoặc bị hỏng. Có thể gây lỗi giao tiếp với hệ thống động cơ và hộp số hybrid. | Reset ECU, nếu không khắc phục được thì thay ECU pin. |
| P3000 | Lỗi chung hệ thống pin hybrid | Mã lỗi tổng hợp từ hệ thống động cơ gửi đến ECU pin. Không cho biết lỗi cụ thể nhưng chỉ ra có sự cố trong pin hoặc mạch điều khiển. |
Kiểm tra thêm các lỗi phụ bằng máy Techstream; không nên xử lý riêng mã này. |
| C1259 / C1310 | Lỗi giao tiếp giữa hệ thống ABS và hybrid | Hệ thống ABS phát hiện lỗi trong hệ thống HV hoặc ECU không trả tín hiệu đúng. Gây lỗi đồng thời hệ thống phanh. |
Xử lý dứt điểm lỗi pin hybrid trước; sau đó reset ABS/ECU và kiểm tra hệ thống phanh. |
Bài viết được tham khảo dựa trên:
Biggs Motoring (Giá cả trên thị trường quốc tế)
Lexus USA Hybrid Systems
Toyota/Lexus Technical Manuals (Dữ liệu kỹ thuật pin NiMH/Li-ion)
Ener-Z Lithium Upgrade (Thông tin về ấu hình pin Li-ion thay thế)
EV Central – Toyota Hybrid Evolution (Phân tích nâng cấp từ NiMH lên Li-ion)






Reviews
There are no reviews yet.